Có 2 kết quả:
分色鏡頭 fēn sè jìng tóu ㄈㄣ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ • 分色镜头 fēn sè jìng tóu ㄈㄣ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ
fēn sè jìng tóu ㄈㄣ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
process lens (working by color separation)
Bình luận 0
fēn sè jìng tóu ㄈㄣ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
process lens (working by color separation)
Bình luận 0