Có 2 kết quả:

分色鏡頭 fēn sè jìng tóu ㄈㄣ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ分色镜头 fēn sè jìng tóu ㄈㄣ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

process lens (working by color separation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

process lens (working by color separation)

Bình luận 0